ĐẶC TRƯNG
CÔNG NGHỆ ĐẦM NÉN CHUYÊN GIA

Thời gian chu kỳ bảo trì dài. Trong vòng 10,000h không cần bảo trì. Thiết bị thực hiện rung lớn và rung nhỏ thông qua sự thay đổi chuyển động của quả cầu thép, không có hiện tượng sốc và tiếng ồn khi khởi động và dừng rung.

 

Trang bị 2 quạt tản nhiệt trong trống lu, thiết kế lỗ thông hơi ở cả hai bên trống lu, 2 quạt quay động bộ cùng buồng rung để tản nhiệt cho buồng rung và giữ nhiệt độ trống lu cân bằng ở khoảng 90℃ (thấp hơn 20℃ so với nhiệt độ trung bình của các hãng khác trong ngành), giúp kéo dài tuổi thọ của phớt và giảm chi phí bảo trì.

 

Công nghệ "3 trong 1 ". Sự kết hợp 3 trong 1 giữa trọng tâm khối lượng, tâm lực ly tâm và tâm hình học đảm bảo sự đồng nhất của biên độ ở bên trái và bên phải của bánh xe thép, tạo nên chất lượng đầm nén tuyệt vời.

 

Hiệu suất đầm nén cao. Đường kính trống lu 1555mm, lớn hơn 6% so với các hãng trong ngành. Lực ly tâm 300 kN, hiệu suất đầm nén cao hơn 8.5% các hãng trong ngành.

 

Kết cấu siêu cường. Độ dày trống lu là 30mm, lớn hơn các hãng trong ngành.

AN TOÀN VÀ THOẢI MÁI

Cabin có tầm quan sát 324° cho tầm nhìn tối ưu. Giảm chấn 3 cấp Trống lu, Cabin, Ghế ngồi, giúp giảm xóc tối đa cho người lái.

 

Thiết bị được dẫn động hoàn toàn bằng thủy lực, thay đổi tốc độ vô cấp, tay chang thoải mái và nhẹ nhàng, vận hành thuận tiện.

 

Hạn chế khởi động thiết bị khi không ở số 0. Có 3 cấp bảo vệ là phanh chân, phanh tay và phanh khẩn cấp.

CÁC TÍNH NĂNG BẢO TRÌ

Sử dụng 2 buồng rung độc lập, có thể tháo rời một trong 2 buồng rung để sửa chữa, giúp cho việc bảo trì sửa chữa thuận tiện hơn.

 

Chi phí bảo dưỡng thấp. Lượng dầu bôi trơn cho 2 buồng rung khoảng 4.6 lít, tương đương với tiết kiệm 200USD chi phí bảo dưỡng mỗi năm.

 

Bảng đồng hồ giám sát thời gian thực tình hình vận hành của thiết bị với chức năng cảnh báo sự cố, ngăn ngừa việc tiếp tục vận hành khi đã có sự cố, đảm bảo thiết bị vận hành bình thường và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

 

Hộp điều khiển điện tử tập trung với đèn báo lỗi, có khả năng khắc phục lỗi dễ dàng khi có sự cố mạch điện.  

 

Bình nhiên liệu và bình dầu thủy lực đặt ở vị trí thấp, giúp kỹ sư dễ dàng thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng từ mặt đất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Base
Trọng lượng vận hành 11,600 kg
Động Cơ
Loại Cummins 4BTAA3.9-C125
Tiêu chuẩn khí thải Stage II
Công suất động cơ 93 kW (125 hp / 126 ps) @ 2,200 rpm
Tính Năng Rung
Tần số rung, trước I/II 35/40 Hz
Lực li tâm, trước I/II 305/190 kN
Đường kính trống lu, trước 1,555 mm
Biên độ rung 1.7/0.8 mm
Tính Năng Dẫn Động
Khả năng leo dốc 45%
Kích Thước
Chiều dài tổng thể 6,000 mm
Chiều rộng tổng thể 2,280 mm
Chiều cao tổng thể 3,180 mm