Được thiết kế để làm việc trong những điều kiện khó khăn, yêu cầu khắt khe, LiuGong 50CNL tích hợp nhiều ưu điểm giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn.

ĐẶC TRƯNG
ĐỘNG CƠ CUMMINS 6LT9.3 CÔNG SUẤT LỚN

Máy xúc lật 50CNL đạt công suất vượt trội và khả năng vận hành tốt nhờ động cơ Cummins 6LT9.3. Đường cong động cơ được thiết kế và tối ưu hóa theo tải trọng trong quá trình làm việc của thiết bị. Khi gặp sức cản lớn cùng với việc giảm tốc độ quay động cơ, công suất sẽ được tăng lên và cùng lúc đó tạo ra nhiều mô men xoắn lớn hơn. Ngoài ra, mô men xoắn ở phần tốc độ thấp đã được cải thiện đáng kể để đảm bảo hiệu suất tăng tốc bánh răng tốt hơn. Hơn nữa, khi ở ga tối đa, động cơ Cummins có tốc độ vòng quay và mô men xoắn lớn hơn so với các động cơ cùng loại của hãng khác, tạo ra lực kéo lớn hơn, tốc độ làm việc của hệ thống thủy lực nhanh hơn, do đó nâng cao hiệu quả làm việc của thiết bị.

CẦU XE VỮNG CHẮC

Cầu xe hạng nặng LiuGong với lớp vỏ cầu dày nhất trong ngành, kiên cố và đáng tin cậy đã được thị trường và khách hàng ghi nhận.

MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC THOẢI MÁI

Cabin rộng rãi, tầm nhìn toàn cảnh với góc quan sát 309°, kết hợp với camera lùi, giúp cho người lái có một tầm nhìn tối ưu, đảm bảo an toàn khi lái xe.

Cabin được thiết kế tăng áp nhẹ để ngăn chặn bụi bên ngoài xâm nhập vào buồng lái.

Cabin có sự ổn định tuyệt vời.

Độ rung cabin thấp với thiết kế giảm chấn 3 cấp (động cơ-cabin-ghế ngồi) giúp giảm xóc tối đa cho ghế lái.

DỄ DÀNG BẢO TRÌ

Các điểm cần bảo trì bảo dưỡng thường xuyên được thiết kế tập trung và đặt ở vị trí dễ dàng tiếp cận. Kỹ sư có thể tiếp cận được các điểm bảo dưỡng từ mặt đất khi mở nắp capo, giúp việc bảo trì bảo dưỡng an toàn và thuận tiện hơn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số chính
Trọng lượng vận hành 18,000 kg
Dung tích gầu 4.2 m³
Công suất định mức 162 kW (217 hp / 220 ps) @ 2,000 rpm
Tải trọng nâng 4,000 kg
Tính Năng
Thời gian nâng, hạ, đổ 11 s
Tải trọng lật tĩnh khi quay toàn vòng 8,000 kg
Lực lật của gầu 125.5 kN
Chiều cao xả tải 4,500 mm
Tầm với đổ 1,345 mm
Động Cơ
Loại Cummins 6LT9.3
Tiêu chuẩn khí thải EPA Tier 2 / EU Stage II
Kích Thước
Chiều dài 8,523 mm
Chiều rộng 2,750 mm
Chiều cao 3,500 mm