Thông số chính
| Mô men nâng định mức/tối đa | 315/356 t·m |
| Sức nâng tối đa/Tầm với tương ứng | 18/14.73 t/m |
| Bán kính làm việc tối đa | 75 m |
| Sức nâng tối đa phía đầu cần | 2.7 t |
| Chiều cao nâng cố định tối đa/Chiều cao nâng phụ trợ tối đ | 61/271 m |
| Tốc độ nâng tối đa | 108 m/min |
| Tốc độ xe con | 65 m/min |
| Tốc độ quay | 0.7 r/min |