Thông số chính
| Mô men nâng định mức/tối đa | 160/184 t·m |
| Sức nâng tối đa/Tầm với tương ứng | 8/17.0 t/m |
| Bán kính làm việc tối đa | 65 m |
| Sức nâng tối đa phía đầu cần | 1.5 t |
| Chiều cao nâng cố định tối đa/Chiều cao nâng phụ trợ tối đ | 45/213 m |
| Tốc độ nâng tối đa | 108 m/min |
| Tốc độ xe con | 60 m/min |
| Tốc độ quay | 0.6 r/min |